Từ "dry milk" trong tiếng Anh có nghĩa là "sữa khô". Đây là sản phẩm được tạo ra bằng cách loại bỏ nước khỏi sữa, để lại các thành phần dinh dưỡng. Sữa khô thường được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh hoặc có thể hòa tan lại với nước để tạo thành sữa lỏng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"For long-term storage, many people prefer dry milk over liquid milk because it has a longer shelf life." (Để bảo quản lâu dài, nhiều người thích sữa khô hơn sữa lỏng vì nó có thời gian sử dụng lâu hơn.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Evaporated milk: Sữa đã được làm bay hơi nước nhưng không phải sữa khô. Nó vẫn còn có độ ẩm và thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn.
Condensed milk: Sữa đặc, có thêm đường và cũng không phải là sữa khô. Nó có vị ngọt và thường được sử dụng trong các món tráng miệng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Powdered milk: Cũng có nghĩa là sữa bột, tương tự như "dry milk".
Milk powder: Cũng là từ chỉ sữa khô, nhưng thường được sử dụng hơn trong các công thức hoặc sản phẩm thực phẩm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "dry milk", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc nấu ăn hoặc bảo quản thực phẩm: - "Milk it for all it's worth": Câu này có nghĩa là tận dụng tối đa một tình huống hoặc cơ hội nào đó. - "Spill the milk": Có nghĩa là làm hỏng một tình huống, tương tự như "đổ vỡ" trong một ý nghĩa nào đó.